Có tới hơn 1 tỷ trang Web sử dụng tiếng Anh. Thật kinh ngạc khi chỉ cần học một ngôn ngữ là có thể khai thác hầu hết kho tri thức ấy. Những phần mềm thông dụng nhất trên thế giới, những trang mạng xã hội nổi tiếng nhất, những cổng thông tin phong phú nhất, tất cả đều được viết bằng tiếng Anh. Việc học một thứ ngôn ngữ khác không phải tiếng mẹ đẻ bao giờ cũng đem lại cho bạn nhiều khó khăn, vì thế để học tốt tiếng Anh hay bất kì thứ tiếng nào khác đòi hỏi bạn phải có những động lực khá rõ ràng. Để giúp thầy, cô và các em học sinh dễ dàng tìm hiểu trước, nhanh chóng tìm ra những Sách tiếng anh cần thiết cho mình, Thư viện đã biên soạn ra Thư mục chuyên đề “Sách tham khảo môn Tiếng Anh”. |
Thư viện Trường THCS Bình Tân biên soạn Thư mục chuyên đề “ Giới thiệu sách môn Tiếng Anh THCS”. Qua đây giúp bạn dễ dàng tìm đọc để có thêm một số tài liệu tham khảo bổ sung thêm kiến thức, đồng thời giúp các em học tốt môn Tiếng Anh nhé!
1. VĨNH BÁ Học tốt tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá.- T.P.Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh, 2002.- 143tr.; 21cm.. Chỉ số phân loại: 428.076 6VB.HT 2002 Số ĐKCB: TK.00535, TK.00534, TK.00533, |
2. VĨNH BÁ Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huynh và học sinh khối lớp 6/ Vĩnh Bá, Hoàng Vân.- H.: Giáo dục, 2003.- 116tr.: bảng; 24cm. Chỉ số phân loại: KPL 6VB.NP 2003 Số ĐKCB: TK.01148, TK.01149, TK.01150, TK.01151, TK.01147, |
3. VĨNH BÁ Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 7/ Vĩnh Bá.- Tái bản lần thứ 1.- Đà Nẵng: Nhà xuất bản Đà Nẵng, 2008.- 151 cm.; 24 cm.. Chỉ số phân loại: 428.076 7VB.NP 2008 Số ĐKCB: TK.01161, TK.01162, TK.01163, |
4. NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Tự luận và trắc nghiệm/ B.s: Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang.- H.: Đại học Sư phạm, 2003.- 207tr : hình vẽ; 24cm. Chỉ số phân loại: KPL 7NTMH.TA 2003 Số ĐKCB: TK.01156, TK.01157, TK.01158, TK.01159, TK.01160, |
5. NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Tự luận và trắc nghiệm/ B.s: Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang.- H.: Đại học Sư phạm, 2003.- 207tr : hình vẽ; 24cm. Chỉ số phân loại: KPL 7NTMH.TA 2003 Số ĐKCB: TK.01156, TK.01157, TK.01158, TK.01159, TK.01160, |
6. TÔN NỮ CẨM TÚ Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Tôn Nữ Cẩm Tú.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008.- 119tr.; 24cm. Chỉ số phân loại: 428 7TNCT.BD 2008 Số ĐKCB: TK.01152, TK.01153, TK.01154, TK.01155, |
7. VĨNH BÁ Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 7/ Vĩnh Bá.- Tái bản lần thứ 1.- Đà Nẵng: Nhà xuất bản Đà Nẵng, 2008.- 151 cm.; 24 cm.. Chỉ số phân loại: 428.076 7VB.NP 2008 Số ĐKCB: TK.01161, TK.01162, TK.01163, |
9. NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Tự luận và trắc nghiệm/ B.s: Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang.- H.: Đại học Sư phạm, 2003.- 207tr : hình vẽ; 24cm. Chỉ số phân loại: KPL 7NTMH.TA 2003 Số ĐKCB: TK.01156, TK.01157, TK.01158, TK.01159, TK.01160, |
10. TÔN NỮ CẨM TÚ Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Tôn Nữ Cẩm Tú.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008.- 119tr.; 24cm. Chỉ số phân loại: 428 7TNCT.BD 2008 Số ĐKCB: TK.01152, TK.01153, TK.01154, TK.01155, |
11. NGUYỄN THỊ CHI Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương.- H.: Giáo dục, 2006.- 196tr.; 24cm. Chỉ số phân loại: 428 7NTC.BT 2006 Số ĐKCB: TK.00830, |
12. NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8: Từ vựng - ngữ pháp - bài tập tự luận. bài tập trắc nghiệm đề kiểm tra/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Nxb. Đại học sư phạm, 2005.- 165tr; 24cm. Chỉ số phân loại: 420.7 8NTMH.TA 2005 Số ĐKCB: TK.01164, TK.01165, TK.01166, TK.01167, TK.01168, |
13. Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 8. T.1/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lưu Thị Tuyết Hiên, Lê Như Bình...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 128tr.; 24cm. Chỉ số phân loại: 807 8HM.E1 2005 Số ĐKCB: TK.00833, |
14. VĨNH BÁ Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 9/ Vĩnh Bá, Thảo Nguyên.- H.: Nxb.: Đại học Sư phạm, 2005.- 119tr.; 24cm.. Chỉ số phân loại: 428 9VB.NP 2005 Số ĐKCB: TK.01170, TK.01171, TK.01172, TK.01173, TK.01174, |
16. VĨNH BÁ Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 9/ Vĩnh Bá, Thảo Nguyên.- H.: Nxb.: Đại học Sư phạm, 2005.- 119tr.; 24cm.. Chỉ số phân loại: 428 9VB.NP 2005 Số ĐKCB: TK.01170, TK.01171, TK.01172, TK.01173, TK.01174, |
![]() ISBN: 9786040042866 Chỉ số phân loại: 428.0076 9PT.ÔT 2016 Số ĐKCB: TK.00791, |